Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hộp số


[hộp số]
(kỹ thuật) gear-box



(cơ học; cơ khi') Gear-box

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.